Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Đan
Mã sinh viên: 1041590165
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
12 Kinh tế vi mô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
13 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 2.5 3.2 F 3.2 (F) 15/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
24 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/12/2016
25 Xác suất thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Quản trị nhân lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2017
39 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
40 Pháp luật về lao động I (I)
41 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
42 Kinh tế bảo hiểm I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo