Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lệ
Mã sinh viên: 1041590167
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.9 F 3.9 (F) 22/01/2016 ĐPK
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
9 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Pháp luật đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2016
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2016
15 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
19 Toán cao cấp 2C 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 6.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
26 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
27 Xác suất thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Quản trị nhân lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
35 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
37 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2017
41 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Pháp luật về lao động I (I)
44 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
45 Kinh tế bảo hiểm I (I)
46 Tâm lý học lao động I (I)
47 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo