Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Huy
Mã sinh viên: 1041590177
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 0.5 2 F 2 (F) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 22/01/2016 ĐPK
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 4 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 6.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
13 Kinh tế vi mô 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2016
14 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.7 F 2.7 (F) 23/06/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
25 Nguyên lý kế toán I (I)
26 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
28 Xác suất thống kê I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
31 Quản trị nhân lực đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
32 Kinh tế lượng 0.5 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Lý thuyết thống kê 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 12/06/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2017
37 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
38 Marketing căn bản I (I)
39 Pháp luật về lao động I (I)
40 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
41 Kinh tế bảo hiểm I (I)
42 Tâm lý học lao động I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo