Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Phương
Mã sinh viên: 1041590178
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
12 Kinh tế vi mô 3.5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2016
13 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 6.5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
24 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
25 Xác suất thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Quản trị nhân lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
32 Kinh tế lượng 1.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2017
38 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Pháp luật về lao động I (I)
41 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
42 Kinh tế bảo hiểm I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo