Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1041590181
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016 ĐPK
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
13 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2016
14 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
19 Toán cao cấp 2C 10 9.7 A 9.7 (A) 29/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 22/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Nguyên lý kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
25 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
26 Xác suất thống kê 10 9.6 A 9.6 (A) 21/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
30 Kinh tế lượng 10 10 A 10 (A) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị nhân lực đại cương 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
34 Lý thuyết thống kê 6 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2017
38 Kinh tế bảo hiểm I (I)
39 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Pháp luật về lao động I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo