Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 1041590193
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Pháp luật đại cương I (I)
13 Kinh tế vi mô I (I)
14 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 2C I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Nguyên lý kế toán I (I)
22 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quản trị học ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Xác suất thống kê I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo