Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hằng
Mã sinh viên: 1041590194
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
13 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2016
14 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 07/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
19 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 21/12/2016
26 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
27 Xác suất thống kê 1 2.6 F 2.6 (F) 21/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
33 Quản trị nhân lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
34 Kinh tế lượng 1.5 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tài chính tiền tệ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
39 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 08/12/2017
40 Marketing căn bản I (I)
41 Pháp luật về lao động I (I)
42 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
43 Kinh tế bảo hiểm I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
46 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017
47 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo