Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 1041590200
Lớp: ĐH QTNL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
8 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
13 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
14 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
18 Toán cao cấp 2C 9.5 9.4 A 9.4 (A) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 15/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
25 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/12/2016
26 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 26/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kỹ năng làm việc nhóm 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
34 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Quản trị nhân lực đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
37 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 12/06/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 08/12/2017
40 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
41 Pháp luật về lao động I (I)
42 Kinh tế nguồn nhân lực I (I)
43 Kinh tế bảo hiểm I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Marketing căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo