Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Ngân
Mã sinh viên: 1041690007
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 07/03/2016 ĐPK
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học I (I)
14 Nghiệp vụ lễ tân 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
22 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
23 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
25 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
29 Nghi thức Nhà nước 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2017
30 Nguyên lý kế toán 3 4 D 4 (D) 18/06/2017
31 Mô hình toán kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
32 Công tác văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
33 Nghiệp vụ văn thư 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Luật hành chính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/07/2017
36 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
37 Tâm lý học lao động I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
40 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
41 Quan hệ công chúng I (I)
42 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2017
44 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2017
45 Quản trị văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2016
47 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo