Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1041690012
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 30/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 28/01/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 2 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Xác suất thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2016
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
25 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
26 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 1 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
28 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nghi thức Nhà nước 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
32 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Mô hình toán kinh tế 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
36 Nghiệp vụ văn thư 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
38 Luật hành chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
45 Quản trị văn phòng I (I)
46 Quan hệ công chúng I (I)
47 Toán cao cấp 2C 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2017
48 Giáo dục thể chất 3 2 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2017
49 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo