Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Việt Chinh
Mã sinh viên: 1041690013
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.7 F 3.7 (F) 28/01/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
24 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
25 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.6 B 7.6 (B) 10/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
27 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 26/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Nghi thức Nhà nước 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
33 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Công tác văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
37 Nghiệp vụ văn thư 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
39 Luật hành chính 5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 15/06/2017
41 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
42 Tâm lý học lao động I (I)
43 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
46 Quản trị văn phòng I (I)
47 Quan hệ công chúng I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 06/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo