Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hà
Mã sinh viên: 1041690019
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.4 D 4.4 (D) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Xã hội học 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 0 2.2 F 2.2 (F) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Xác suất thống kê 2.5 4 D 4 (D) 21/12/2016
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
25 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2017
26 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Nghi thức Nhà nước 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
34 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Công tác văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
38 Nghiệp vụ văn thư 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
40 Luật hành chính 5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2017
41 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
48 Quản trị văn phòng I (I)
49 Quan hệ công chúng I (I)
50 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo