Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Minh Huyền
Mã sinh viên: 1041690024
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 28/01/2016
8 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Xã hội học 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
15 Nghiệp vụ lễ tân 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 3.5 5 D 5 (D) 21/12/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2017
22 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
23 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 26/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nghi thức Nhà nước 9.5 8.9 A 8.9 (A) 16/06/2017
32 Luật hành chính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Nghiệp vụ văn thư 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
35 Nguyên lý kế toán 3.5 4.6 D 4.6 (D) 18/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Công tác văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
45 Quan hệ công chúng I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 06/12/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2017
48 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 06/09/2017
49 Quản trị văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
50 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo