Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Ngọc Liên
Mã sinh viên: 1041690025
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 17/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
8 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Xã hội học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
15 Nghiệp vụ lễ tân 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
22 Pháp luật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2017
23 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Nghi thức Nhà nước 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
33 Nguyên lý kế toán 7 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Công tác văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
37 Nghiệp vụ văn thư 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 3 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
39 Luật hành chính 4 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
45 Quản trị văn phòng I (I)
46 Quan hệ công chúng I (I)
47 Giáo dục thể chất 4 7 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo