Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỳ Dung
Mã sinh viên: 1041690028
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.1 F 3.1 (F) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
20 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 21/12/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
24 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.3 F 2.3 (F) 26/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nghi thức Nhà nước 9.5 9 A 9 (A) 16/06/2017
31 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
32 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
33 Công tác văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Nghiệp vụ văn thư 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
37 Luật hành chính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2017
38 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
44 Quản trị văn phòng I (I)
45 Quan hệ công chúng I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 06/12/2017
47 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
48 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9.5 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2017
50 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo