Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 1041690032
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
22 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 26/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Nghi thức Nhà nước 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
29 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 18/06/2017
30 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
31 Nghiệp vụ văn thư 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
33 Luật hành chính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
37 Tâm lý học lao động I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
40 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
41 Quản trị văn phòng I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 06/12/2017
43 Quan hệ công chúng I (I)
44 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
45 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
46 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo