Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Anh
Mã sinh viên: 1041690041
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 F 3 (F) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Xã hội học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Xác suất thống kê 0.5 2.8 F 2.8 (F) 21/12/2016
27 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
28 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2017
29 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
30 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
31 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.5 F 2.5 (F) 26/12/2016
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Nghi thức Nhà nước 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
35 Nguyên lý kế toán 1.5 3.3 F 3.3 (F) 18/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Công tác văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
39 Nghiệp vụ văn thư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
41 Luật hành chính 6 6 C 6 (C) 10/07/2017
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
48 Quản trị văn phòng I (I)
49 Quan hệ công chúng I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Xác suất thống kê 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
53 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo