Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Hà
Mã sinh viên: 1041690043
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8 B 8 (B) 17/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.5 F 3.5 (F) 28/01/2016
8 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Xác suất thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2016
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
25 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
29 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Nghi thức Nhà nước 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
33 Nguyên lý kế toán 1 2.7 F 2.7 (F) 18/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
37 Nghiệp vụ văn thư 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
39 Luật hành chính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
47 Quản trị văn phòng I (I)
48 Quan hệ công chúng I (I)
49 Toán cao cấp 2C 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo