Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đình Thanh
Mã sinh viên: 1041690047
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Pháp luật đại cương 5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
20 Xác suất thống kê 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
22 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Quản trị học 5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công tác văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2017
32 Mô hình toán kinh tế 0.5 2 F 2 (F) 03/07/2017
33 Nghiệp vụ văn thư 1 3.5 F 3.5 (F) 12/06/2017
34 Luật hành chính 6 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nghi thức Nhà nước ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
39 Tâm lý học lao động I (I)
40 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
41 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
42 Quản trị văn phòng I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo