Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Dũng
Mã sinh viên: 1041690051
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 0.5 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Xã hội học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7 F 3.7 (F) 23/06/2016
18 Toán cao cấp 1 3 3.2 F 3.2 (F) 26/08/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
22 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
23 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
24 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
26 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nghi thức Nhà nước 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2017
31 Nguyên lý kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
32 Mô hình toán kinh tế 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
33 Công tác văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2017
34 Nghiệp vụ văn thư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
36 Luật hành chính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 28/11/2017
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
46 Quản trị văn phòng I (I)
47 Quan hệ công chúng I (I)
48 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
50 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2017
51 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo