Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1041690052
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.3 F 3.3 (F) 28/01/2016
8 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học I (I)
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 05/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Xác suất thống kê 1 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
26 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
28 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2016
29 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Nghi thức Nhà nước 8 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2017
34 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 18/06/2017
35 Mô hình toán kinh tế 3 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
36 Công tác văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
37 Nghiệp vụ văn thư 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
39 Luật hành chính 7 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
47 Quản trị văn phòng I (I)
48 Quan hệ công chúng I (I)
49 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 06/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo