Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 1041690054
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.8 F 2.8 (F) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Xã hội học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 9 8 B 8 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
22 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
23 Pháp luật đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2016
27 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nghi thức Nhà nước 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2017
32 Nguyên lý kế toán 5.5 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Công tác văn phòng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
36 Nghiệp vụ văn thư 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Luật hành chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
44 Quản trị văn phòng I (I)
45 Quan hệ công chúng I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2017
48 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 06/09/2017
49 Quản trị văn phòng 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
50 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo