Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Huế
Mã sinh viên: 1041690056
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Xác suất thống kê 0 2 F 2 (F) 21/12/2016
20 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
21 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.6 A 8.6 (A) 10/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Công tác văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
30 Nghiệp vụ văn thư 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
31 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
32 Luật hành chính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
34 Nghi thức Nhà nước 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
35 Nguyên lý kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
40 Tâm lý học lao động I (I)
41 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
44 Quản trị văn phòng I (I)
45 Quan hệ công chúng I (I)
46 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
47 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/04/2017
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
49 Xác suất thống kê 2.5 3.2 F 3.2 (F) 21/08/2017
50 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo