Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 1041690061
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 17/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 26/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2016
8 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 0 2 F 2 (F) 29/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 1 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
25 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Nguyên lý kế toán I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Nghi thức Nhà nước 8.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
35 Nguyên lý kế toán 1 2.5 F 2.5 (F) 18/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Công tác văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
39 Nghiệp vụ văn thư 5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Luật hành chính 4 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2017
42 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 I (I)
46 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
47 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
48 Quản trị văn phòng I (I)
49 Quan hệ công chúng I (I)
50 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
51 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2016
52 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Xác suất thống kê 3.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9.5 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
55 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo