Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Ngọc Ánh
Mã sinh viên: 1041690063
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 F 3 (F) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Xã hội học 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 F 3.3 (F) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Xác suất thống kê 3 3.8 F 3.8 (F) 21/12/2016
26 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
27 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
29 Quản trị học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.7 F 1.7 (F) 26/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
34 Nghi thức Nhà nước 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2017
35 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 18/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
37 Công tác văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
38 Nghiệp vụ văn thư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
39 Luật hành chính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
42 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
43 Quản trị văn phòng I (I)
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
46 Tâm lý học lao động I (I)
47 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
50 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
51 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
52 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo