Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huê
Mã sinh viên: 1041690065
Lớp: ĐH QTVP 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.1 D 4.1 (D) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Xác suất thống kê 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
24 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2017
25 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Nghi thức Nhà nước 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
33 Nguyên lý kế toán 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2017
34 Công tác văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Mô hình toán kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
37 Nghiệp vụ văn thư 5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
38 Luật hành chính 4 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
47 Quản trị văn phòng I (I)
48 Quan hệ công chúng I (I)
49 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo