Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Quỳnh Nga
Mã sinh viên: 1041690070
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
13 Xã hội học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
23 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2017
24 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
26 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7 B 7 (B) 24/02/2017
29 Xác suất thống kê 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
30 Nghi thức Nhà nước 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
31 Luật hành chính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nghiệp vụ văn thư 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
33 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Mô hình toán kinh tế 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
35 Công tác văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Tâm lý học lao động I (I)
39 Quan hệ công chúng I (I)
40 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
41 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
42 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
43 Quản trị văn phòng I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 06/12/2017
45 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
46 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo