Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hương Anh
Mã sinh viên: 1041690077
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.9 F 3.9 (F) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
15 Xã hội học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
16 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
27 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
29 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
30 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2017
31 Xác suất thống kê 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
32 Nghi thức Nhà nước 9 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2017
33 Luật hành chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Nghiệp vụ văn thư 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
36 Nguyên lý kế toán 1 3.3 F 3.3 (F) 18/06/2017
37 Mô hình toán kinh tế 6 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
41 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
42 Quản trị văn phòng I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 28/11/2017
44 Tâm lý học lao động I (I)
45 Quan hệ công chúng I (I)
46 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
47 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
48 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo