Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Thủy Tiên
Mã sinh viên: 1041690078
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 F 3 (F) 14/07/2016 ĐPK
13 Xã hội học 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Nghiệp vụ lễ tân 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
16 Toán cao cấp 2C 1.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 2 3.7 F 3.7 (F) 07/06/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
23 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2017
26 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
27 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Nghi thức Nhà nước 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
32 Luật hành chính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
33 Nghiệp vụ văn thư 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
34 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
35 Mô hình toán kinh tế 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Công tác văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
39 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
40 Quản trị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Quan hệ công chúng I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
45 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
46 Toán cao cấp 2C 4 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
48 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2017
49 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2016
50 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/02/2017
51 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo