Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hậu
Mã sinh viên: 1041690083
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 8 7 B 7 (B) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
14 Xã hội học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
15 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
16 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 04/01/2017
20 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2017
23 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
27 Nghi thức Nhà nước 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
28 Luật hành chính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2017
29 Nghiệp vụ văn thư 9.5 9 A 9 (A) 12/06/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nguyên lý kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 18/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
34 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
36 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
37 Tâm lý học lao động I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
40 Pháp luật về lao động I (I)
41 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/09/2017
43 Quản trị văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
44 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2016
46 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo