Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hòa
Mã sinh viên: 1041690084
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 1 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.6 F 3.6 (F) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2016
14 Xã hội học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
15 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2016
16 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Toán cao cấp 1 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 3 I (I)
28 Quản trị học ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
31 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
32 Xác suất thống kê I (I)
33 Nghi thức Nhà nước I (I)
34 Luật hành chính I (I)
35 Mô hình toán kinh tế I (I)
36 Nghiệp vụ văn thư ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nguyên lý kế toán I (I)
38 Công tác văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 4 I (I)
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Quản trị văn phòng I (I)
42 Tâm lý học lao động I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
47 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 2C I (I)
50 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quản trị học I (I)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo