Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Thúy
Mã sinh viên: 1041690092
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.2 F 3.2 (F) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
14 Xã hội học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
23 Quản trị học 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
26 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
27 Xác suất thống kê I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Nghi thức Nhà nước 8.5 8.1 B 8.1 (B) 16/06/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Luật hành chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
32 Nghiệp vụ văn thư 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
33 Nguyên lý kế toán 2 3.5 F 3.5 (F) 18/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 5.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
35 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
40 Tâm lý học lao động I (I)
41 Quan hệ công chúng I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
45 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
46 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
47 Xác suất thống kê 2 3.8 F 3.8 (F) 11/09/2017 ĐPK
48 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 23/08/2017
49 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo