Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thanh Loan
Mã sinh viên: 1041690094
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/06/2016
13 Xã hội học 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 04/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
28 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 14/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2016
30 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
32 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
33 Xác suất thống kê 1 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
34 Nghi thức Nhà nước 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
35 Luật hành chính 6 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2017
36 Nghiệp vụ văn thư 6.5 7 B 7 (B) 12/06/2017
37 Nguyên lý kế toán 2 3.7 F 3.7 (F) 18/06/2017
38 Mô hình toán kinh tế 3 3.7 F 3.7 (F) 28/07/2017 ĐPK
39 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
42 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
43 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2017
44 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
45 Quản trị văn phòng I (I)
46 Tâm lý học lao động I (I)
47 Quan hệ công chúng I (I)
48 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
49 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
50 Xác suất thống kê 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo