Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 1041690097
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
13 Xã hội học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
21 Quản trị học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
26 Xác suất thống kê 1 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nghi thức Nhà nước 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
32 Luật hành chính 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2017
33 Nghiệp vụ văn thư 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
34 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2017
35 Mô hình toán kinh tế 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
36 Công tác văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
38 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
39 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 05/12/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Quản trị văn phòng I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo