Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hà Trang
Mã sinh viên: 1041690123
Lớp: ĐH QTVP 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 7 7 B 7 (B) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 6 6 C 6 (C) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 23/06/2016
12 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
15 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 2 4 D 4 (D) 07/06/2016
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 2.8 F 2.8 (F) 27/08/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 04/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
22 Quản trị học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
27 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Nghi thức Nhà nước 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
30 Luật hành chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Nghiệp vụ văn thư 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
33 Nguyên lý kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
35 Công tác văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 6 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
40 Quản trị văn phòng I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2017
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo