1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
3
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
4
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
10/11/2015
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/01/2016
|
|
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
17/11/2015
|
|
|
7
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
10/11/2015
|
|
|
8
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
30/01/2016
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/01/2016
|
|
|
10
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
23/06/2016
|
|
|
13
|
Xã hội học
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
14
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
08/07/2016
|
|
|
15
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Toán cao cấp 2C
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/06/2016
|
|
|
18
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Pháp luật đại cương
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/01/2017
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/12/2016
|
|
|
22
|
Quản trị học
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
14/12/2016
|
|
|
23
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
26/12/2016
|
|
|
24
|
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt)
|
7.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
05/01/2017
|
|
|
25
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
24/02/2017
|
|
|
27
|
Xác suất thống kê
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
23/12/2016
|
|
|
28
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Nghi thức Nhà nước
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
16/06/2017
|
|
|
32
|
Luật hành chính
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
10/07/2017
|
|
|
33
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Nghiệp vụ văn thư
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
12/06/2017
|
|
|
35
|
Nguyên lý kế toán
|
1.5
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
18/06/2017
|
|
|
36
|
Mô hình toán kinh tế
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
37
|
Công tác văn phòng
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
12/06/2017
|
|
|
38
|
Kỹ năng giao tiếp
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
39
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
16/06/2017
|
|
|
40
|
Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Tâm lý học lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Quan hệ công chúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Lý luận chung về văn bản pháp luật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
14/09/2017
|
|
|
47
|
Xác suất thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
Quản trị văn phòng
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
23/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|