Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Vân
Mã sinh viên: 1041690136
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
13 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Nghiệp vụ lễ tân 9 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
16 Toán cao cấp 2C 10 9 A 9 (A) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Quản trị học I (I)
22 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) I (I)
23 Xác suất thống kê I (I)
24 Nghi thức Nhà nước I (I)
25 Luật hành chính I (I)
26 Nghiệp vụ văn thư ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý kế toán I (I)
28 Công tác văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo