Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1041690137
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 8 8 B 8 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Xác suất thống kê 10 9.2 A 9.2 (A) 21/12/2016
20 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
21 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2017
22 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 14/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Nghi thức Nhà nước 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
29 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2017
30 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Công tác văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/06/2017
33 Nghiệp vụ văn thư 9 9 A 9 (A) 12/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
35 Luật hành chính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
39 Tâm lý học lao động I (I)
40 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
43 Quản trị văn phòng I (I)
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 06/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo