Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 1041690138
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
24 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
26 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
27 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2017
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nghi thức Nhà nước I (I)
32 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Mô hình toán kinh tế I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Công tác văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nghiệp vụ văn thư ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Luật hành chính I (I)
39 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Quản trị văn phòng I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
47 Toán cao cấp 2C I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo