Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Phương
Mã sinh viên: 1041690139
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
13 Xã hội học 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 8.5 8 B 8 (B) 08/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 2 4 D 4 (D) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
27 Quản trị học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
29 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
31 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2017
32 Xác suất thống kê 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Nguyên lý kế toán 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/06/2017
35 Nghi thức Nhà nước 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/06/2017
36 Luật hành chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Nghiệp vụ văn thư 7.5 8 B 8 (B) 12/06/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
40 Công tác văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 3.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Quản trị văn phòng I (I)
46 Tâm lý học lao động I (I)
47 Quan hệ công chúng I (I)
48 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
49 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo