| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | 1.5 |  | 1.5 |  | F |  | 1.5 (F) | 05/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh Thương mại 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 1 | 4.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Công tác quốc phòng, an ninh | 7 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 10/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tâm lý học đại cương | 9.5 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 30/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 17/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 10/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 2 |  | 3.7 |  | F |  | 3.7 (F) | 30/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 27/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng Anh Thương mại 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng Anh Thương mại 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tiếng Anh Thương mại 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 23/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Xã hội học | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 29/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Nghiệp vụ lễ tân |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Toán cao cấp 2C | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 29/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Giáo dục thể chất 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 07/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Tiếng Anh Thương mại 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tiếng Anh Thương mại 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng Anh Thương mại 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Quản trị học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Xác suất thống kê |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Nghi thức Nhà nước |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Luật hành chính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Nghiệp vụ văn thư | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Nguyên lý kế toán |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Công tác văn phòng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Giáo dục thể chất 4 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |