Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lương
Mã sinh viên: 1041690142
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
13 Xã hội học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 7 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
18 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 29/08/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Quản trị học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
22 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2017
24 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2016
26 Xác suất thống kê 5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nghi thức Nhà nước ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Luật hành chính I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nghiệp vụ văn thư 4.5 6 C 6 (C) 12/06/2017
36 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công tác văn phòng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
38 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
39 Quản trị văn phòng I (I)
40 Tâm lý học lao động I (I)
41 Quan hệ công chúng I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2017
46 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
47 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2016
48 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2016
49 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
50 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 10/03/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo