Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lan Phương
Mã sinh viên: 1041690149
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Tâm lý học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/06/2016
14 Xã hội học 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Nghiệp vụ lễ tân 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
23 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
26 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2017
27 Xác suất thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Nghi thức Nhà nước 9.5 8.9 A 8.9 (A) 16/06/2017
32 Luật hành chính 8 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2017
33 Nghiệp vụ văn thư 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
37 Công tác văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
39 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Quản trị văn phòng I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 28/11/2017
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Quan hệ công chúng I (I)
45 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
46 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
47 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
48 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo