Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1041690155
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 1.5 3.7 F 3.7 (F) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Xã hội học 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tâm lý học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
26 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
27 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2017
28 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
29 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
30 Quản trị học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 26/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Nghi thức Nhà nước 7 6.9 C 6.9 (C) 16/06/2017
34 Nguyên lý kế toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2017
35 Công tác văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Nghiệp vụ văn thư 4 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
39 Luật hành chính 8 7.2 B 7.2 (B) 10/07/2017
40 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
43 Tâm lý học lao động I (I)
44 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
45 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
46 Quản trị văn phòng I (I)
47 Quan hệ công chúng I (I)
48 Giáo dục thể chất 5 I (I)
49 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
50 Toán cao cấp 2C 7 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
51 Pháp luật đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 01/09/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo