Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Đình Thịnh Nam
Mã sinh viên: 1041690157
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Xã hội học 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
14 Nghiệp vụ lễ tân 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê I (I)
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) I (I)
24 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.3 F 2.3 (F) 26/12/2016
28 Nghi thức Nhà nước I (I)
29 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công tác văn phòng 0 1.3 F 1.3 (F) 12/06/2017
31 Nghiệp vụ văn thư ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Luật hành chính I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
35 Tâm lý học lao động I (I)
36 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
37 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
38 Quản trị văn phòng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo