Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 1041690159
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 28/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Xã hội học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
13 Nghiệp vụ lễ tân 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2C 2 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.2 F 3.2 (F) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Xác suất thống kê 2.5 3.7 F 3.7 (F) 21/12/2016
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 4.5 5 D 5 (D) 05/01/2017
26 Pháp luật đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2017
27 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
32 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nghi thức Nhà nước 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2017
34 Nghiệp vụ văn thư 4 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2017
35 Luật hành chính 5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Công tác văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
43 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
44 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
45 Quản trị văn phòng I (I)
46 Quan hệ công chúng I (I)
47 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2017
49 Toán cao cấp 2C 4 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2017
50 Xác suất thống kê 0.5 3.2 F 3.2 (F) 21/08/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
52 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
53 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo