Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Kim Cúc
Mã sinh viên: 1041690161
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
14 Xã hội học 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
15 Nghiệp vụ lễ tân 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
16 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
21 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 14/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7 B 7 (B) 24/02/2017
26 Xác suất thống kê 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Nghi thức Nhà nước 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/06/2017
31 Luật hành chính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Nghiệp vụ văn thư 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2017
34 Nguyên lý kế toán 7.5 6.9 C 6.9 (C) 18/06/2017
35 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
36 Công tác văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
38 Tổ chức lao động và thiết bị văn phòng I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Quản trị văn phòng I (I)
41 Tâm lý học lao động I (I)
42 Quan hệ công chúng I (I)
43 Lý luận chung về văn bản pháp luật I (I)
44 Nghiệp vụ thư ký văn phòng I (I)
45 Xác suất thống kê 9.5 9.5 A 9.5 (A) 15/02/2017
46 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo