Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Đức
Mã sinh viên: 1041690166
Lớp: ĐH QTVP 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 1 2.3 F 2.3 (F) 22/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
5 Tâm lý học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Xã hội học I (I)
16 Nghiệp vụ lễ tân I (I)
17 Toán cao cấp 2C I (I)
18 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Quản trị học I (I)
22 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) I (I)
23 Xác suất thống kê I (I)
24 Nghi thức Nhà nước I (I)
25 Luật hành chính I (I)
26 Nghiệp vụ văn thư ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý kế toán I (I)
28 Công tác văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo