Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Như Hùng
Mã sinh viên: 1046010003
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2016
2 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
3 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
4 Kinh tế học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2016
7 Giáo dục thể chất 4 I (I)
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 09/11/2015
10 Tiếng Anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 29/02/2016
11 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 21/06/2016
14 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 11/05/2016
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.8 F 3.8 (F) 18/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
18 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
22 CAD I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo