Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mùi
Mã sinh viên: 1046010006
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.6 F 3.6 (F) 24/02/2016
2 Toán cao cấp 1 9 8 B 8 (B) 22/02/2016
3 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
5 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 04/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
7 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2016
8 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2016
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 14/03/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
12 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
13 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
14 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2016
15 Tiếng Anh 3 3.5 3.5 F 3.5 (F) 29/07/2016
16 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2017
17 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
18 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2017
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 06/11/2017
20 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
21 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 24/12/2016
22 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 12/01/2017
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 15/12/2016
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
29 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2017
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/04/2017
32 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
33 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017
36 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6 C 6 (C) 15/09/2017
37 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo